Có 2 kết quả:
顳骨 niè gǔ ㄋㄧㄝˋ ㄍㄨˇ • 颞骨 niè gǔ ㄋㄧㄝˋ ㄍㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) temporal bone
(2) os temporale
(2) os temporale
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) temporal bone
(2) os temporale
(2) os temporale
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0